Có 2 kết quả:
溺水 nì shuǐ ㄋㄧˋ ㄕㄨㄟˇ • 逆水 nì shuǐ ㄋㄧˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drown
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) against the current
(2) upstream
(2) upstream
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0